Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compatriotic




compatriotic
[kəm,pætri'ɔtik]
tính từ
(thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ


/kəm,pætri'ɔtik/

tính từ
(thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.