Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compensative




compensative
[kəm'pensətiv]
Cách viết khác:
compensatory
[kəm'pensətəri]
tính từ
đền bù, bồi thường
compensative expenses
chi phí bồi thường
(kỹ thuật) bù


/kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/

tính từ
đền bù, bồi thường
(kỹ thuật) bù


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.