|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compensative
compensative | [kəm'pensətiv] | | Cách viết khác: | | compensatory | | [kəm'pensətəri] | | tính từ | | | đền bù, bồi thường | | | compensative expenses | | chi phí bồi thường | | | (kỹ thuật) bù |
/kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/
tính từ đền bù, bồi thường (kỹ thuật) bù
|
|
|
|