|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compiler
compiler | [kəm'pailə] | | danh từ | | | người biên soạn, người sưu tập tài liệu | | | (tin học) bộ biên dịch, trình biên dịch |
(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch
biên soạn
/kəm'pailə/
danh từ người biên soạn, người sưu tập tài liệu
|
|
|
|