Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compiler




compiler
[kəm'pailə]
danh từ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
(tin học) bộ biên dịch, trình biên dịch



(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch


biên soạn

/kəm'pailə/

danh từ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.