Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complacent




complacent
[kəm'pleisnt]
tính từ
thoả mãn với chính mình hoặc với công việc của mình; tự mãn
a complacent smile/manner/tone of voice
nụ cười/bộ dạng/giọng nói tự mãn
complacent about one's achievements
tự mãn về những thành tích mà mình đạt được


/kəm'pleisnt/

tính từ
tự mãn
bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complacent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.