Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
completion




completion
[kəm'pli:∫n]
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ



sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
c. of space sự bổ sung một không gian
analytic c. sự mở rộng giải tích

/kəm'pli:ʃn/

danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong
near completion sự gần xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "completion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.