Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complicate




complicate
['kɔmplikeit]
ngoại động từ
làm phức tạp, làm rắc rối
to complicate matters
làm cho vấn đề phức tạp


/'kɔmplikeit/

ngoại động từ
làm phức tạp, làm rắc rối
to complicate matters làm cho vấn đề phức tạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complicate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.