Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complication


[complication]
danh từ giống cái
sự rắc rối, sự phức tạp
La complication d'une mécanisme
sự phức tạp của một bộ máy
Eviter les complications
tránh rắc rối
phản nghĩa Simplicité. Clarification
(y học) (thường số nhiều) biến chứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.