Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complimentary




complimentary
[,kɔmpli'mentəri]
tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work
ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech
bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets
vé mời


/,kɔmpli'mentəri/

tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets vé mời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complimentary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.