Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complin




complin
['kɔmplin]
Cách viết khác:
compline
['kɔmplin]
danh từ
(tôn giáo) buổi lễ cuối ngày


/'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/

danh từ
(tôn giáo) buổi lễ cuối ngày

Related search result for "complin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.