Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compliquer


[compliquer]
ngoại động từ
làm thành rắc rối, phức tạp hoá
Compliquer une affaire
làm cho một việc thành rắc rối
phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.