Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
component




component
[kəm'pounənt]
tính từ
hợp thành, cấu thành
component parts
những bộ phận cấu thành
danh từ
thành phần, phần hợp thành



(Tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện

/kəm'pounənt/

tính từ
hợp thành, cấu thành
component parts những bộ phân cấu thành

danh từ
thành phần, phần hợp thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "component"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.