composer
 | [composer] |  | ngoại động từ | | |  | cấu thành, tạo nên | | |  | Composer un choeur | | | cấu thành một đội hợp xướng |  | phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier | | |  | sáng tác, soạn | | |  | Composer un livre | | | soạn một cuốn sách | | |  | Composer de la musique | | | soạn nhạc | | |  | (ngành in) sắp chữ | | |  | Composer une colonne de journal | | | sắp chữ một cột báo | | |  | tự tạo lấy | | |  | Composer son visage | | | tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó) |  | nội động từ | | |  | làm bài thi | | |  | Les élèves sont en train de composer | | | học sinh đang làm bài thi | | |  | dàn xếp, điều đình | | |  | Composer avec le créancier | | | điều đình với chủ nợ | | |  | Composer avec l'ennemi | | | thoả hiệp với kẻ địch |
|
|