Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compoundable




compoundable
[kəm'paundəbl]
tính từ
có thể điều đình, có thể dàn xếp


/kəm'paundəbl/

tính từ
có thể điều đình, có thể dàn xếp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.