|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compressibilité
 | [compressibilité] |  | danh từ giống cái | |  | tÃnh nén được | |  | La compressibilité des liquides | | tÃnh có thể nén được cá»§a chất lá»ng | |  | tÃnh hạn chế được, có thể hạn chế được | |  | La compressibilité des dépenses | | các món chi tiêu có thể hạn chế được |  | phản nghÄ©a Incompressibilité |
|
|
|
|