Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compressible




compressible
[kəm'presəbl]
tính từ
có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén



nén được

/kəm'presəbl/

tính từ
có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén

Related search result for "compressible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.