|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comprimé
 | [comprimé] |  | tÃnh từ | | |  | (bị) nén | | |  | Air comprimé | | | khà nén | | |  | dẹt hai bên | | |  | Front comprimé | | | trán dẹt hai bên | | |  | bị kìm lại | | |  | Sentiments comprimés | | | tình cảm bị kìm lại |  | phản nghÄ©a Dilaté. Exprimé |  | danh từ giống đực | | |  | (dược há»c) viên nén |
|
|
|
|