Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comptine


[comptine]
danh từ giống cái
câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.