Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compunctious




compunctious
[kəm'pʌηk∫əs]
tính từ
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
ăn năn, hối hận


/kəm'pʌɳkʃəs/

tính từ
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
ăn năn, hối hận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.