Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concentre




concentre
[kɔn'sentə]
động từ
tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm



có cùng tâm hướng (về) tâm

/kɔn'sentə/

động từ
tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.