Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concentric





concentric
[kɔn'sentrik]
Cách viết khác:
concentrical
[kɔn'sentrikəl]
tính từ
đồng tâm
concentric circles
vòng tròn đồng tâm



(Tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục


đồng tâm

/kɔn'sentrik/ (concentrical) /kɔn'sentrikəl/

tính từ
đồng tâm
concentric circles vòng tròn đồng tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concentric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.