Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concentricity




concentricity
[,kɔnsən'trisiti]
danh từ
tính đồng tâm



tính đồng tâm, sự cùng tâm

/,kɔnsən'trisiti/

danh từ
tính đồng tâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.