Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceptive




conceptive
[kən'septiv]
tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc


/kən'septiv/

tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.