Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concerted




concerted
[kən'sə:tid]
tính từ
có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
to take concerted action
hành động phối hợp
a concerted attack
tấn công phối hợp
(âm nhạc) soạn cho hoà nhạc


/kən'sə:tid/

tính từ
có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
to take concerted action hành động phối hợp
a concerted attack tấn công phối hợp
(âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concerted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.