Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concerter


[concerter]
ngoại động từ
bàn tính với nhau, bàn tính
Concerter une affaire
bàn tính một việc
nội động từ
(âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.