Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concerter


[concerter]
ngoại động từ
bàn tính với nhau, bàn tính
Concerter une affaire
bàn tính một việc
nội động từ
(âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.