Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concha




concha
['kɔηk]
danh từ
(giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)


/'kɔɳkə/

danh từ
(giải phẫu) loa tai ((cũng) conch)

Related search result for "concha"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.