Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conchologist




conchologist
[kɔη'kɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu động vật thân mềm


/kɔɳ'kɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu động vật thân mềm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.