Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concierge


[concierge]
danh từ
người gác cổng
La concierge est dans l'escalier
người gác cổng đang ở trong cầu thang
une vraie concierge
người nhiều chuyện và không kín đáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.