Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concitoyen


[concitoyen]
danh từ
người đồng hương; đồng bào
Il est mon concitoyen
anh ta là đồng hương của tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.