Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conclave


[conclave]
danh từ giống đực
nơi bầu giáo hoàng
hội bầu giáo hoàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.