Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concolorous




concolorous
[kən'kʌlərəs]
tính từ
(sinh vật học) có màu giống nhau, cùng màu


/kən'kʌlərəs/

tính từ
(sinh vật học) đồng màu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.