Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concomitance




concomitance
[kən'kɔmitəns]
danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau



sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

/kən'kɔmitəns/

danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.