Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concordance




concordance
[kən'kɔ:dəns]
danh từ
sự phù hợp
in concordance with
phù hợp với
sách dẫn, mục lục
verbal concordance
mục lục theo thứ tự chữ cái
real concordance
sách dẫn các đề mục



(Tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn


sự phù hợp

/kən'kɔ:dəns/

danh từ
sự phù hợp
in concordance with phù hợp với
sách dẫn, mục lục
verbal concordance mục lục theo thứ tự chữ cái
real concordance sách dẫn các đề mục

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.