Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concordat




concordat
[kɔn'kɔ:dæt]
danh từ
giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)


/kɔn'kɔ:dæt/

danh từ
giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concordat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.