|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concordat
| [concordat] | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo) thoả ước | | | Signer un concordat | | kí một bản thoả ước | | | (luật học, pháp lý) thoả ước xử lí nợ (của nhà buôn vỡ nợ) | | | Appliquer un concordat | | áp dụng thoả ước xử lí nợ |
|
|
|
|