Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concourant


[concourant]
tính từ
(toán học) đồng quy
Droites concourantes
đường thẳng đồng quy
góp vào, giúp vào (một mục đích)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.