concourir
 | [concourir] |  | nội động từ | | |  | (toán học) đồng quy | | |  | Concourir en un même point | | | đồng quy tại một điểm | | |  | góp vào, giúp vào | | |  | Concourir au succès d'une affaire | | | góp vào sự thành công của một việc | | |  | giành nhau, dự thi | | |  | Concourir pour un prix | | | dự thi lấy một giải thưởng |  | phản nghĩa Contrecarrer, s'opposer. Diverger |
|
|