Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concourse




concourse
['kɔηkɔ:s]
danh từ
đám đông tụ tập
sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)


/'kɔɳkɔ:s/

danh từ
đám đông tụ tập
sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.