Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concretion




concretion
[kən'kri:∫n]
danh từ
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
khối kết
(y học) thể kết
(địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch


/kən'kri:ʃn/

danh từ
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
khối kết
(y học) thể kết
(địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concretion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.