Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concubinage




concubinage
[kɔn'kju:binidʒ]
danh từ
sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu
sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức
thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu


/kɔn'kju:binidʤ/

danh từ
sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu
sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức
thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.