Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concubine




concubine
['kɔηkju:bain]
danh từ
người đàn bà sống với một người đàn ông, nhưng lại có địa vị thấp hơn một người vợ; thiếp, nàng hầu, vợ lẽ


/'kɔɳkju:binəri/

danh từ
vợ lẽ, nàng hầu
gái bao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concubine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.