|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concurremment
| [concurremment] | | phó từ | | | phối hợp, cùng một lúc | | | Agir concurremment avec quelqu'un | | hành động phối hợp với ai | | | Faire concurremment deux besognes | | cùng một lúc làm hai việc | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cạnh tranh |
|
|
|
|