Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concurrentiel


[concurrentiel]
tính từ
(kinh tế) có cạnh tranh
Les secteurs concurrentiels de l'économie
những lĩnh vực có cạnh tranh của nền kinh tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.