Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concussion




concussion
[kən'kʌ∫n]
danh từ
sự rung chuyển, sự chấn động
(y học) sự chấn động
concussion of the brain
sự chấn động não, sự choáng não


/kən'kʌʃn/

danh từ
sự rung chuyển, sự chấn động
(y học) sự chấn động
concussion of the brain sự chấn động não, sự choáng não

Related search result for "concussion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.