condamnation
 | [condamnation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự kết án, sự xử phạt | | |  | Prononcer une condamnation | | | kết án | | |  | án, hình phạt | | |  | Subir une lourde condamnation | | | chịu một hình phạt nặng | | |  | Condamnation à mort | | | án tử hình | | |  | sự chỉ trích, sự lên án | | |  | La condamnation des abus | | | sự lên án những thói tham nhũng | | |  | Ce livre est la condamnation du régime actuel | | | cuốn sách này lên án chế độ hiện tại | | |  | cái chốt, cái khoá | | |  | La condamnation automatique des portes d'une voiture | | | chốt cửa tự động của xe |  | phản nghĩa Absolution, acquittement. Approbation, éloge |
|
|