condamner
 | [condamner] |  | ngoại động từ | | |  | kết án, xử phạt | | |  | Condamner un coupable | | | kết án một tên tội phạm | | |  | Condamner à mort | | | kết án tử hình | | |  | chỉ trích, lên án | | |  | Condamner une opinion | | | chỉ trích một ý kiến | | |  | Condamner un régime | | | lên án một chế độ |  | phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver, recommander | | |  | cho là không thể chữa được nữa | | |  | buộc phải | | |  | Condamner au silence | | | buộc phải im lặng | | |  | cấm | | |  | La loi condamne la bigamie | | | luật cấm chế độ hai vợ | | |  | bít lại không dùng nữa | | |  | Condamner une porte | | | bít cửa lại | | |  | condamner sa porte | | |  | đóng cửa tạ khách |
|
|