 | [condamné] |
 | tÃnh từ |
| |  | bị kết án |
| |  | Condamné à mort |
| | bị kết án tỠhình |
| |  | không chữa được nữa, khó thoát chết (ngưá»i bệnh) |
| |  | Un malade condamné |
| | một bệnh nhân không chữa được nữa (sắp chết) |
| |  | bị bÃt lại |
| |  | Passage condamné |
| | lối Ä‘i bị bÃt lại |
 | danh từ |
| |  | ngưá»i bị kết án |
| |  | la cigarette du condamné |
| |  | Ä‘iếu thuốc lá cuối cùng dà nh cho ngưá»i tá» tù trước khi chết |