Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condemnation




condemnation
[,kɔndem'nei∫n]
danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án


/,kɔndem'neiʃn/

danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condemnation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.