Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condensability




condensability
[kən,densə'biliti]
danh từ
tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng tụ (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)


/kən,densə'biliti/

danh từ
tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)

Related search result for "condensability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.