Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condense




condense
[kən'dens]
động từ
làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
nói cô đọng; viết súc tích



làm ngưng, làm cô đọng

/kən'dens/

động từ
làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
nói cô đọng; viết súc tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condense"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.