Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condensed




condensed
[kən'denst]
tính từ
cô đặc
condensed milk
sữa đặc
súc tích
a condensed account
bài tường thuật súc tích



(Tech) đậm đặc, cô lại, nén lại

/kən'denst/

tính từ
cô đặc
condensed milk sữa đặc
súc tích
a condensed account bài tường thuật súc tích

Related search result for "condensed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.